Từ "lao khổ" trong tiếng Việt có nghĩa là làm việc vất vả, cực nhọc và chịu đựng nhiều khó khăn, gian khổ. Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh đến sự nỗ lực và sức lực bỏ ra trong công việc hoặc trong cuộc sống.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cuộc sống của những người lao động nhập cư thường rất lao khổ, họ phải đối mặt với nhiều thử thách để kiếm sống."
(Người lao động nhập cư thường làm việc rất cực nhọc và gặp khó khăn trong cuộc sống.)
Biến thể của từ:
Lao động: Là công việc mà mọi người làm để kiếm sống, có thể là lao động chân tay hoặc lao động trí óc.
Khổ cực: Chịu đựng nhiều khó khăn, gian khổ trong cuộc sống hoặc công việc.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Vất vả: Thường được dùng để chỉ sự khó khăn trong công việc, gần giống với "lao khổ" nhưng không nhấn mạnh sự chịu đựng.
Cực nhọc: Có nghĩa tương tự, nhấn mạnh đến sự khó khăn và nỗ lực.
Hành hạ: Thể hiện sự chịu đựng nhiều đau đớn, có thể không chỉ trong công việc mà còn trong cuộc sống.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
"Mặc dù lao khổ, nhưng họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan."
"Những người lao khổ vẫn hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn."
Chú ý:
"Lao khổ" thường được sử dụng để diễn tả sự khó khăn trong công việc, nhưng cũng có thể ám chỉ đến những khó khăn trong cuộc sống nói chung.
Khi sử dụng từ này, người nghe thường cảm nhận được sự trân trọng đối với những nỗ lực và gian khổ mà người khác trải qua.