Characters remaining: 500/500
Translation

lao khổ

Academic
Friendly

Từ "lao khổ" trong tiếng Việt có nghĩalàm việc vất vả, cực nhọc chịu đựng nhiều khó khăn, gian khổ. Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh đến sự nỗ lực sức lực bỏ ra trong công việc hoặc trong cuộc sống.

Định nghĩa:
  • Lao khổ: Làm việc vất vả, chịu đựng khó khăn, cực nhọc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nông dân lao khổ trên cánh đồng suốt cả ngày."
    • (Nông dân phải làm việc rất vất vả trên cánh đồng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Cuộc sống của những người lao động nhập thường rất lao khổ, họ phải đối mặt với nhiều thử thách để kiếm sống."
    • (Người lao động nhập thường làm việc rất cực nhọc gặp khó khăn trong cuộc sống.)
Biến thể của từ:
  • Lao động: công việc mọi người làm để kiếm sống, có thể lao động chân tay hoặc lao động trí óc.
  • Khổ cực: Chịu đựng nhiều khó khăn, gian khổ trong cuộc sống hoặc công việc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vất vả: Thường được dùng để chỉ sự khó khăn trong công việc, gần giống với "lao khổ" nhưng không nhấn mạnh sự chịu đựng.
  • Cực nhọc: Có nghĩa tương tự, nhấn mạnh đến sự khó khăn nỗ lực.
  • Hành hạ: Thể hiện sự chịu đựng nhiều đau đớn, có thể không chỉ trong công việc còn trong cuộc sống.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • "Mặc dù lao khổ, nhưng họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan."
  • "Những người lao khổ vẫn hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn."
Chú ý:
  • "Lao khổ" thường được sử dụng để diễn tả sự khó khăn trong công việc, nhưng cũng có thể ám chỉ đến những khó khăn trong cuộc sống nói chung.
  • Khi sử dụng từ này, người nghe thường cảm nhận được sự trân trọng đối với những nỗ lực gian khổ người khác trải qua.
  1. tt., vchg Khổ sở, cực nhọc: đồng bào lao khổ lao khổ bao năm nơi đồng chua nước mặn.

Words Containing "lao khổ"

Comments and discussion on the word "lao khổ"